Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/04/2016
![Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460345652.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1/2015 | % tăng, giảm |
TG | 545.772 | -6 |
Ấn Độ | 103.773 | -3 |
Indonesia | 112.230 | 8 |
Việt Nam | 73.776 | -8 |
Ecuador | 52.962 | -32 |
Thái Lan | 75.914 | -4 |
Mexico | 44.353 | 66 |
Trung Quốc | 23.372 | -42 |
Malaysia | 15.139 | 29 |
Peru | 5.199 | -59 |
Honduras | 6.135 | -37 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ