Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 07/04/2016
![Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460000062.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TG | 9.864 | -0,4 |
Việt Nam | 3.589 | 0,1 |
Trung Quốc | 2.502 | -3,5 |
Thái Lan | 683 | 37,6 |
Ecuador | 543 | 85,4 |
Ấn Độ | 519 | 2,9 |
Malaysia | 809 | -43,0 |
Argentina | 206 | 54,0 |
Saudi Arabia | 172 | -32,1 |
Philippines | 111 | -55,0 |
Indonesia | 108 | -36,7 |
Peru | 62 | -0,6 |
Nga | 22 | 199,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ