Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 08/04/2016
![Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460079235.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 80.276 | -9,6 |
Việt Nam | 34.031 | -13,5 |
Trung Quốc | 11.577 | -8,2 |
Thái Lan | 9.832 | 23,3 |
Ecuador | 9.362 | 78,2 |
Ấn Độ | 4.045 | -19,4 |
Malaysia | 3.972 | -50,0 |
Argentina | 2.738 | 55,1 |
Saudi Arabia | 921 | -3,2 |
Philippines | 613 | -66,7 |
Indonesia | 586 | -45,8 |
Peru | 555 | -11,2 |
Nga | 552 | 88,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ