Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 20/04/2016
![Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1461139490.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TG | 631.899 | 14,4 |
Trung Quốc | 171.959 | 17,5 |
Nga | 89.762 | 27,3 |
Việt Nam | 85.106 | 4,5 |
Na Uy | 27.828 | 52,4 |
Mỹ | 35.643 | 2,0 |
Thái Lan | 20.471 | 32,5 |
Hong Kong, Trung Quốc | 37.659 | -32,0 |
Chile | 16.999 | 42,6 |
Đài Loan, Trung Quốc | 22.909 | -17,0 |
Nhật Bản | 10.819 | 57,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ