Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 20/04/2016
![Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1461139357.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Thị trường | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TG | 177.283 | 19,3 |
Trung Quốc | 56.861 | 18,3 |
Nga | 33.225 | 8,1 |
Việt Nam | 18.387 | 14,1 |
Na Uy | 5.109 | 158,0 |
Mỹ | 12.606 | -11,4 |
Thái Lan | 3.917 | 18,6 |
Hong Kong, Trung Quốc | 10 | 168,8 |
Chile | 5.922 | 23,8 |
Đài Loan, Trung Quốc | 13.692 | 20,8 |
Nhật Bản | 2.751 | 90,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ