Top 10 nguồn cung thủy sản cho thị trường Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 21/04/2016
![Top 10 nguồn cung thủy sản cho thị trường Australia T1- 2/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1461208294.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Việt Nam | 5.101 | -9 |
New Zealand | 4.349 | -14 |
Đài Loan, Trung Quốc | 1.393 | 13 |
Nam Phi | 760 | -10 |
Canada | 527 | 33 |
Na Uy | 658 | 6 |
Namibia | 308 | 73 |
Đan Mạch | 485 | 46 |
Argentina | 281 | -7 |
Myanmar | 266 | -18 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ