Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 12/04/2016
![Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460432925.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TG | 79.374 | -26,9 |
Trung Quốc | 36.318 | -38,7 |
Việt Nam | 20.824 | -29,0 |
Thái Lan | 10.029 | 12,6 |
Malaysia | 6.142 | -10,6 |
Indonesia | 3.173 | 1,2 |
Ấn Độ | 1.846 | -72,5 |
Australia | 118 | -3,4 |
Tây Ban Nha | 91 | -11,0 |
Đài Loan, Trung Quốc | 6 | 466,7 |
Hàn Quốc | 23 | -46,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ