Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 12/04/2016
![Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460432893.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 5.330 | -17,1 |
Trung Quốc | 1.976 | -32,8 |
Việt Nam | 1.502 | -13,0 |
Thái Lan | 1024 | 16,7 |
Malaysia | 509 | 7,2 |
Indonesia | 228 | 18,9 |
Ấn Độ | 43 | -65,9 |
Australia | 12 | 34,8 |
Tây Ban Nha | 5 | 1,2 |
Đài Loan, Trung Quốc | 5 | 463,0 |
Hàn Quốc | 1 | -34,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ