Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 14/06/2016
![Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1465874327.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
TG | 6.703.734 | -12 |
Ấn Độ | 1.382.649 | -2 |
Indonesia | 1.319.333 | -9 |
Việt Nam | 1.005.490 | -40 |
Ecuador | 901.419 | -25 |
Thái Lan | 814.742 | 1 |
Mexico | 300.777 | 57 |
Trung Quốc | 271.359 | -39 |
Malaysia | 180.568 | 26 |
Peru | 124.788 | -39 |
Honduras | 66.350 | -33 |
Argentina | 44.125 | -3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ