Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T2/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 28/09/2016
![Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T2/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-2016-1475032474.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 89.102 | 6 |
Ấn Độ | 15.560 | 19 |
Indonesia | 18.363 | 1 |
Thái Lan | 10.345 | 17 |
Việt Nam | 9.217 | - |
Ecuador | 14.479 | -10 |
Mexico | 4.816 | 34 |
Trung Quốc | 5.246 | 18 |
Peru | 1.362 | 85 |
Malaysia | 2.578 | -97 |
Guyana | 1.451 | 8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ