Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T2/2016 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/09/2016
![Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T2/2016 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-2016-1475113119.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2016 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 840.906 | -10 |
Ấn Độ | 169.481 | 2 |
Indonesia | 168.923 | -17 |
Thái Lan | 11.142 | -8 |
Việt Nam | 97.262 | -17 |
Ecuador | 98.768 | -13 |
Mexico | 69.397 | -3 |
Trung Quốc | 39.384 | 7 |
Peru | 20.210 | 66 |
Malaysia | 435 | -98 |
Guyana | 9.468 | 6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ