Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ tháng T1-2/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/04/2016
![Top 10 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ tháng T1-2/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460966596.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1-2/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 1.050.878 | -11 |
Ấn Độ | 180.431 | -7 |
Indonesia | 192.151 | 6 |
Việt Nam | 145.417 | -19 |
Ecuador | 176.373 | -36 |
Thái Lan | 127.209 | -5 |
Mexico | 44.199 | 62 |
Trung Quốc | 65.407 | -44 |
Malaysia | 24.140 | 8 |
Peru | 25.840 | -53 |
Honduras | 12.019 | -36 |
Argentina | 7.020 | -9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ