Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Ấn Độ, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/05/2016
![Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Ấn Độ, T1 - 4/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1463629907.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 889.486 | -8,6 |
Mỹ | 328.758 | -1,0 |
Việt Nam | 145.436 | 8,2 |
Nhật Bản | 51.446 | 24,6 |
UAE | 44.420 | -25,1 |
Bỉ | 42.894 | -46,5 |
Hà Lan | 36.575 | 19,1 |
Canada | 31.117 | 11,5 |
Anh | 28.657 | -25,8 |
Pháp | 27.072 | -26,6 |
Thái Lan | 16.300 | 1,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ