Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/08/2016
![Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1472525317.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 424.311 | 10,5 |
Trung Quốc | 128.790 | 1,6 |
Nga | 90.394 | 0,6 |
Việt Nam | 38.262 | 4,5 |
Mỹ | 24.876 | 11,4 |
Na Uy | 21.540 | 152,1 |
Thái Lan | 9.691 | 13,1 |
Chile | 14.226 | 4,5 |
Peru | 12.703 | 48,5 |
Nhật Bản | 10.249 | 44,4 |
Đài Loan | 25.650 | 33,3 |
Canada | 2.034 | 4,5 |
Argentina | 4.263 | 89,0 |
Indonesia | 5.072 | 10,9 |
Ecuador | 1.859 | 46,4 |
Ấn Độ | 3.513 | 10,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ