Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1-6/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 08/09/2016
![Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1-6/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1473299829.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
TG | 260.582 | -5,8 |
Việt Nam | 127.630 | -6,0 |
Trung Quốc | 34.798 | -6,9 |
Thái Lan | 24.045 | 24,5 |
Ecuador | 15.944 | 43,5 |
Malaysia | 20.722 | -51,4 |
Ấn Độ | 11.585 | -22,0 |
Indonesia | 3.893 | -8,3 |
Argentina | 4.035 | 24,8 |
Philippines | 5.351 | -55,4 |
Saudi Arabia | 950 | 115,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ