Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1-6/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 08/09/2016
![Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1-6/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1473299881.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 245.386 | -5,8 |
Việt Nam | 119.990 | -6,0 |
Trung Quốc | 32.412 | -6,9 |
Thái Lan | 29.939 | 24,5 |
Ecuador | 22.883 | 43,5 |
Malaysia | 10.078 | -51,4 |
Ấn Độ | 9.037 | -22,0 |
Indonesia | 3.569 | -8,3 |
Argentina | 5.036 | 24,8 |
Philippines | 2.385 | -55,4 |
Saudi Arabia | 2.051 | 115,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ