Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1-6/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 07/09/2016
![Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1-6/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1473227637.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
TG | 30.995 | 10,2 |
Việt Nam | 12.964 | 11,7 |
Trung Quốc | 7.679 | 14,9 |
Thái Lan | 2.700 | 51,0 |
Ecuador | 2.586 | 61,8 |
Malaysia | 1.221 | -43,2 |
Ấn Độ | 1.245 | -16,9 |
Indonesia | 382 | 1,4 |
Argentina | 586 | 33,0 |
Philippines | 177 | -51,4 |
Saudi Arabia | 273 | 59,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ