Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/05/2016
![Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1464580360.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2014 | % tăng, giảm |
TG | 65.583 | -14,7 |
Việt Nam | 13.624 | -7,3 |
Indonesia | 8.824 | 16,3 |
Thái Lan | 11.478 | -11,5 |
Ấn Độ | 5.476 | -12,9 |
Trung Quốc | 6.089 | -25,4 |
Argentina | 7.977 | -59,4 |
Nga | 2.554 | -3,2 |
Canada | 1.776 | -14,7 |
Myanmar | 1.608 | -15,5 |
Greenland | 1.130 | -3,7 |
Đài Loan | 463 | 38,0 |
Malaysia | 1.015 | -5,2 |
Bangladesh | 966 | -34,0 |
Philippines | 367 | 3,2 |
Mexico | 265 | -11,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ