Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 31/05/2016
![Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1464675636.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 627.375 | -22,2 |
Việt Nam | 156.360 | -18,6 |
Indonesia | 119.229 | 0,5 |
Thái Lan | 111.543 | -21,8 |
Ấn Độ | 49.728 | -17,1 |
Trung Quốc | 41.423 | -35,0 |
Argentina | 32.879 | -57,1 |
Nga | 21.604 | -41,2 |
Canada | 17.310 | -16,7 |
Myanmar | 14.374 | -8,5 |
Greenland | 14.101 | 16,1 |
Đài Loan | 10.985 | 18,7 |
Malaysia | 9.179 | -27,7 |
Bangladesh | 6.129 | -27,2 |
Philippines | 4.938 | 6,6 |
Mexico | 4.332 | -22,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ