Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/05/2016
![Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1464580395.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 55.939 | -14,7 |
Việt Nam | 12.630 | -7,3 |
Indonesia | 10.263 | 16,3 |
Thái Lan | 10.161 | -11,5 |
Ấn Độ | 4.767 | -12,9 |
Trung Quốc | 4.540 | -25,4 |
Argentina | 3.240 | -59,4 |
Nga | 2.473 | -3,2 |
Canada | 1.515 | -14,7 |
Myanmar | 1.358 | -15,5 |
Greenland | 1.089 | -3,7 |
Đài Loan | 640 | 38,0 |
Malaysia | 963 | -5,2 |
Bangladesh | 637 | -34,0 |
Philippines | 378 | 3,2 |
Mexico | 234 | -11,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ