Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/07/2016
![Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1468222745.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2014 | % tăng, giảm |
TG | 20.322.066 | -2 |
Trung Quốc | 2.890.999 | -3 |
Canada | 2.769.214 | 12 |
Indonesia | 1.897.256 | - |
Chile | 1.657.252 | -19 |
Việt Nam | 1.641.713 | -18 |
Thái Lan | 1.543.176 | -3 |
Ấn Độ | 1.468.628 | 5 |
Ecuador | 1.153.085 | -21 |
Mexico | 576.582 | 24 |
Norway(*) | 402.028 | 12 |
Nga | 320.526 | -9 |
Nhật Bản | 320.017 | 16 |
Philippines | 316.962 | 5 |
Peru | 236.519 | -2 |
Malaysia | 201.748 | -10 |
Honduras | 192.713 | -15 |
Argentina | 175.660 | 28 |
Đan Mạch | 163.613 | -53 |
Iceland | 158.871 | -3 |
Anh | 153.563 | -37 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ