Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 14/04/2016
![Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1460616801.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2015 | % tăng, giảm |
TG | 232.296 | 2 |
Trung Quốc | 64.401 | -6 |
Canada | 21.954 | 30 |
Indonesia | 15.034 | 31 |
Chile | 14.088 | -2 |
Việt Nam | 20.498 | -3 |
Thái Lan | 19.776 | -3 |
Ấn Độ | 10.826 | 15 |
Ecuador | 11.010 | 1 |
Mexico | 6.942 | 46 |
Na Uy | 5.894 | 75 |
Nhật Bản | 1.613 | -21 |
Nga | 1.259 | -48 |
Philippines | 3.401 | -11 |
Peru | 2.952 | -12 |
Malaysia | 1.845 | 22 |
Honduras | 1.836 | -18 |
Argentina | 2.218 | 56 |
Đan Mạch | 671 | -60 |
Iceland | 1.712 | -9 |
Anh | 1.304 | -20 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ