Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T2/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 21/09/2016
![Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T2/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/09-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1474438689.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TS | 419.543 | 8 |
Canada | 39.319 | 10 |
Trung Quốc | 117.234 | 4 |
Indonesia | 27.304 | 2 |
Thái Lan | 32.153 | 2 |
Chile | 27.387 | 14 |
Ấn Độ | 18.084 | 17 |
Việt Nam | 35.271 | 19 |
Ecuador | 22.985 | -14 |
Mexico | 12.605 | 11 |
Na Uy | 10.044 | 7 |
Nga | 2.401 | 114 |
Nhật Bản | 2.922 | 4 |
Philippines | 5.934 | 1 |
Peru | 6.727 | 15 |
Argentina | 3.855 | -21 |
Iceland | 3.543 | 42 |
Hàn Quốc | 3.300 | 20 |
Đài Loan | 5.313 | 44 |
Honduras | 3.067 | 2 |
New Zealand | 2.012 | 36 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ