Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 19/12/2016
![Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-58574e9ee49519826d8b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2015 | Tăng, giảm (%) |
Tổng TG | 638.554 | 2 |
Canada | 58.634 | 12 |
Trung Quốc | 169.402 | -8 |
Indonesia | 42.813 | -2 |
Thái Lan | 51.399 | -3 |
Chile | 41.167 | 14 |
Ấn Độ | 27.654 | 13 |
Việt Nam | 51.251 | 15 |
Ecuador | 36.327 | -20 |
Mexico | 18.299 | 8 |
Na Uy | 15.791 | 10 |
Nga | 4.211 | 101 |
Nhật Bản | 5.209 | -3 |
Philippines | 9.271 | -1 |
Peru | 11.137 | -- |
Argentina | 6.125 | -12 |
Iceland | 5.984 | 25 |
Hàn Quốc | 6.029 | -3 |
Đài Loan | 9.11 | 31 |
Honduras | 4.485 | 2 |
New Zealand | 3.705 | 14 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ