Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 24/03/2017
![Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2017/bd2a260d-58d4bd30e49519bb7a8b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | 2015 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 5.460.271 | -12 |
Ấn Độ | 1.284.690 | 1 |
Indonesia | 1.100.983 | -16 |
Thái Lan | 755.512 | -16 |
Việt Nam | 663.73 | -6 |
Ecuador | 635.37 | -24 |
Mexico | 320.931 | -4 |
Trung Quốc | 189.477 | -9 |
Peru | 83.705 | 28 |
Malaysia | 75.489 | -99 |
Guyana | 45.432 | 6 |
Argentina | 43.845 | -7 |
Bangladesh | 35.423 | 47 |
Guatemala | 35.413 | -42 |
Panama | 33.644 | -40 |
Honduras | 32.424 | -14 |
Canada | 30.562 | 167 |
Philippines | 16.024 | -8 |
Nicaragua | 15.46 | 77 |
Venezuela | 12.582 | 12 |
Pakistan | 10.598 | -46 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ