Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 29/03/2017
![Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2017/bd2a260d-58db4e57e4951993618b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 135.026 | -- |
Ấn Độ | 27.246 | 13 |
Indonesia | 27.405 | -2 |
Thái Lan | 17.357 | 5 |
Việt Nam | 13.726 | 10 |
Ecuador | 18.382 | -22 |
Mexico | 8.561 | 30 |
Trung Quốc | 7.06 | -1 |
Peru | 3.358 | 37 |
Malaysia | 96 | -98 |
Guyana | 2.321 | 7 |
Argentina | 1.235 | 8 |
Bangladesh | 1.35 | 53 |
Guatemala | 486 | -39 |
Panama | 466 | -40 |
Honduras | 1.017 | -10 |
Canada | 1.912 | 830 |
Philippines | 518 | -2 |
Nicaragua | 825 | 118 |
Venezuela | 600 | 19 |
Pakistan | 561 | -92 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ