Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Pháp, tháng T1/2015 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 16/05/2016
![Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Pháp, tháng T1/2015 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1463370654.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1/2015 | % tăng, giảm |
TG | 128.546 | -14,3 |
Ecuador | 33.992 | -22,1 |
Ấn Độ | 23.860 | -19,2 |
Bỉ | 11.486 | -12,0 |
Hà Lan | 10.279 | -15,3 |
Việt Nam | 10.065 | 17,1 |
Madagascar | 5.541 | -26,6 |
Đức | 4.416 | 37,5 |
Tây Ban Nha | 4.243 | 5,2 |
Bangladesh | 3.887 | -10,4 |
Nicaragua | 2.807 | 113,9 |
Peru | 2.361 | 490,3 |
Venezuela | 2.144 | -47,5 |
Đan Mạch | 1.856 | -34,7 |
Thái Lan | 1.658 | -17,9 |
Cuba | 1.577 | - |
Colombia | 1.085 | 12,6 |
Indonesia | 1.067 | 11,0 |
Argentina | 982 | 17,7 |
Nigeria | 968 | -27,9 |
Tanzania | 766 | 95,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ