Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Pháp - theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 28/12/2015
Nguồn cung | T1-2/2014 | T1-2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 149.930 | 128.546 | -14,3 |
Ecuador | 43.637 | 33.992 | -22,1 |
Ấn Độ | 29.517 | 23.860 | -19,2 |
Bỉ | 13.051 | 11.486 | -12,0 |
Hà Lan | 12.134 | 10.279 | -15,3 |
Việt Nam | 8.594 | 10.065 | 17,1 |
Madagascar | 7.551 | 5.541 | -26,6 |
Đức | 3.212 | 4.416 | 37,5 |
Tây Ban Nha | 4.032 | 4.243 | 5,2 |
Bangladesh | 4.338 | 3.887 | -10,4 |
Nicaragua | 1.312 | 2.807 | 113,9 |
Peru | 400 | 2.361 | 490,3 |
Venezuela | 4.080 | 2.144 | -47,5 |
Đan Mạch | 2.842 | 1.856 | -34,7 |
Thái Lan | 2.019 | 1.658 | -17,9 |
Cuba | 0 | 1.577 | - |
Colombia | 964 | 1.085 | 12,6 |
Indonesia | 961 | 1.067 | 11,0 |
Argentina | 834 | 982 | 17,7 |
Nigeria | 1.342 | 968 | -27,9 |
Tanzania | 391 | 766 | 95,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ