Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ T1-11/2014 trong tháng 10 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 21/03/2016
![Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ T1-11/2014 trong tháng 10 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1458530587.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 10 | T1-11/2014 |
Tổng | 26.864 | 116.438 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 16.342 | 71.447 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi/sông/ướp lạnh | 9.449 | 38.160 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 974 | 6.372 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 99 | 413 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sông/ướp lạnh | 0 | 19 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 0 | 29 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ