Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/11/2017

Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 256.939 | -6,4 |
Nhật Bản | 70.274 | 1,6 |
Italy | 67.554 | 2,0 |
Hàn Quốc | 37.383 | -22,2 |
Mỹ | 22.176 | -10,0 |
Canada | 10.201 | -16,7 |
Việt Nam | 8.619 | -22,9 |
Australia | 7.654 | 8,9 |
Hong Kong, Trung Quốc | 4.709 | -27,7 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 3.477 | -31,4 |
Đức | 3.329 | -13,8 |
Area Nes | 3.052 | -81,1 |
Anh | 2.400 | -16,7 |
Trung Quốc | 2.164 | 7,4 |
Hà Lan | 2.072 | -12,4 |
Pháp | 1.722 | -67,7 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1.664 | 20,9 |
Singapore | 1.293 | 2,4 |
Đan Mạch | 1.215 | -27,3 |
Cyprus | 1.073 | 76,0 |
New Zealand | 826 | -42,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ