Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 20/02/2019
![Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2019/3f7ab1dc-5c6cf776425cc5246c40ccd4.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
TG | 781.235 | -64.6 |
Thái Lan | 50.779 | -86.0 |
Nhật Bản | 288.209 | -6.3 |
Hàn Quốc | 115.091 | -50.9 |
Mỹ | 94.597 | -58.5 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 95.226 | -53.5 |
Hong Kong, Trung Quốc | 44.780 | -75.9 |
Philippines | 10.813 | -93.8 |
Tây Ban Nha | 2.777 | -96.7 |
Malaysia | 12.505 | -81.1 |
Italy | 12.370 | -81.3 |
Australia | 15.052 | -63.4 |
Nga | 11.945 | -57.1 |
Canada | 3.266 | -87.6 |
Sri Lanka | 457 | -97.9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ