Xuất khẩu tôm của Ấn Độ T1- 11/2014 trong tháng 8 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 11/03/2016
![Xuất khẩu tôm của Ấn Độ T1- 11/2014 trong tháng 8 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1457681109.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 8 | T1-11/2014 |
Tổng tôm | 41.006 | 318.121 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 40.353 | 311.415 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 172 | 1.515 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 282 | 2.463 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 127 | 640 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 47 | 656 |
030622 | Tôm hùm khác tươi | 10 | 184 |
030627 | Tôm khác tươi | 14 | 1.227 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ