Giá các mặt hàng trái cây 11-01-2016
Tác giả 2lua.vn tổng hợp, ngày đăng 11/01/2016
Các loại trái cây | ĐVT | Giá (VND) (Đã có VAT) |
Cam sành | KG | 24.000 |
Bưởi Năm roi | KG | 25.000 |
Xòai Cát Hòa Lộc | KG | 55.000 |
Quýt Đường | KG | 30.000 |
Thanh Long Bình Thuận | KG | 15.000 |
Mãng cầu tròn | KG | 35.000 |
Vú sữa Lò Rèn | KG | 25.000 |
Lê đường | KG | 21.000 |
Sầu riêng | KG | |
Nho đỏ Phan Rang | KG | 18.000 |
Chôm chôm thường | KG | 14.000 |
Chôm chôm nhãn | KG | 23.000 |
Măng cụt thái | KG | |
Mận Hà Nội | KG | |
Nhãn xuồng | KG | 45.000 |
Bơ Đà Lạt | KG | 60.000 |
Bòn bon thái | KG | |
Chanh giấy | KG | 15.000 |
Bưởi da xanh | KG | 50.000 |
Cam mỹ | KG | |
Quýt thái | KG | 30.000 |
Quýt tiều | KG | 27.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ