Giá các mặt hàng trái cây 16-01-2016
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 16/01/2016
Các loại trái cây | ĐVT | Giá (VND) (Đã có VAT) |
Cam sành | KG | 25.000 |
Bưởi Năm roi | KG | 25.000 |
Xòai Cát Hòa Lộc | KG | 50.000 |
Quýt Đường | KG | 28.000 |
Thanh Long Bình Thuận | KG | 15.000 |
Mãng cầu tròn | KG | 35.000 |
Vú sữa Lò Rèn | KG | 20.000 |
Lê đường | KG | 21.000 |
Sầu riêng RI6 | KG | 50.000 |
Nho đỏ Phan Rang | KG | 20.000 |
Chôm chôm thường | KG | 12.000 |
Chôm chôm nhãn | KG | 22.000 |
Chuối sứ | KG | 5.000 |
Kiệu huế | KG | 33.000 |
Nhãn xuồng | KG | 40.000 |
Bơ Đà Lạt | KG | 50.000 |
Cam Mỹ | KG | 64.000 |
Chanh giấy | KG | 17.000 |
Bưởi da xanh | KG | 52.000 |
Cam xòan | KG | 40.000 |
Quýt thái | KG | 33.000 |
Quýt tiều | KG | 22.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ