Giá lúa gạo tại An Giang ngày 08-08-2024
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 09/08/2024
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp AG (tươi) | kg | 7.000 - 7.200 |
Nếp Long An (tươi) | kg | - |
Nếp Long An (khô) | kg | - |
Lúa IR 50404 | kg | 6.900 - 7.000 |
Lúa Đài thơm 8 | kg | 7.400 - 7.600 |
Lúa OM 5451 | kg | 7.000 - 7.200 |
Lúa OM 18 | kg | 7.650 - 7.800 |
Nàng Hoa 9 | kg | - |
OM 380 | kg | 6.800 - 7.000 |
Lúa Nhật | kg | 7.800 - 8.000 |
Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 20.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | kg | 16.000 - 20.000 |
Gạo thường | kg | 15.000 - 16.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 30.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 20.000 - 21.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 18.000 - 20.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 20.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 17.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 20.000 |
Gạo Sóc thường | kg | 18.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 20.000 |
Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 |
Gạo Nhật | kg | 22.000 |
Cám | kg | 9.000 - 10.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ