Giá nông sản tại Sóc Trăng ngày 08-01-2018
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 09/01/2018
Nông sản, rau màu | ĐVT | Thương lái (đ) | Tại vựa (đ) |
Hành tím Vĩnh châu | KG | 22.000 | 30.000 |
Tỏi | KG | 28.000 | 30.000 |
Hành lá | KG | 17.000 | 20.000 |
Ớt hiểm | KG | 35.000 | 40.000 |
Bắp cải | KG | 8.000 | 10.000 |
Cải thảo | KG | 13.000 | 15.000 |
Rau muống | KG | 7.000 | 10.000 |
Khoai lang | KG | 5.000 | 8.000 |
Củ cải trắng | KG | 4.000 | 6.000 |
Củ sắn | KG | 7.000 | 10.000 |
Su hào | KG | - | - |
Dưa hấu loại 1 | KG | 8.000 | 10.000 |
Dưa leo loại 1 | KG | 7.000 | 10.000 |
Cà chua loại 1 | KG | 18.000 | 20.000 |
Bắp ăn | Chục(10) | 20.000 | 27.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ