Giá thủy sản tại Đà Nẵng 15-05-2019
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 25/05/2019
Thủy sản các loại | Quy cách | Giá (VND) |
Cá ngừ vằn | 50.000 | |
Cá ngừ mắt to | 65.000 | |
Cá hố | 1-2 con/kg | 135.000 |
Cá thu | 2-3 con/kg | 160.000 |
Cá đổng | 4-6 con/kg | 150.000 |
Cá bò da | > 500 g/con | 100.000 |
Cá cờ | 110.000 | |
Cá nục | 20.000 | |
Cá chim | < 1kg/con | - |
Cá chim | > 1kg/con | - |
Cá bớp | 125.000 | |
Cá cam | 45.000 | |
Mực ống | 17-24 cm/con | 110.000 |
Mực ống | > 25 cm/con | 130.000 |
Mực lá | 25-35 con/kg | 240.000 |
Mực nang | 130.000 | |
Bạch tuộc | 80.000 | |
Tôm sú | 15 con/kg | 470.000 |
Tôm sú | 25-30 con/kg | 250.000 |
Tôm sú | 40 con/kg | 200.000 |
Tôm thẻ chân trắng | tôm sống | 150.000 |
Tôm thẻ chân trắng | 60 con/kg | 105.000 |
Tôm thẻ chân trắng | 80 con/kg | 70.000 |
Cá lạt | > 1kg/con | 140.000 |
Cá lạt | < 1kg/con | 65.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ