Giá thủy sản tại Đồng Tháp 11-06-2020
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 17/06/2020
Các loại thủy sản | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá tra thịt trắng | Loại I | 18.000-18.700 |
Loại II | Không có cá vượt size | |
Cá điêu hồng | > 300g-1000g | 31.000-32.000 |
Cá lóc nuôi | ≥ 0,5 kg/con | 31.000-32.000 |
Sặc rằn | 7-8 con/kg | 40.000-41.000 |
Cá rô đầu vuông | 3-5 con/kg | 26.000-28.000 |
Ếch | 3-5 con/kg | 28.000-29.000 |
Tôm càng xanh | ≥ 100g/con | 220.000-250.000 |
75g-99g/con | 190.000-210.000 | |
50g-74g/con | 140.000-160.000 | |
Tôm trứng, càng xào | 100.000-110.000 |
Giá cá giống | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá Điêu hồng | Giống (cỡ 30 con/kg) | 22.000-23.000 |
Cá Lóc | cỡ 1.200 con/kg | 110-140 đ/con |
Tôm càng xanh | Tôm postlarva (cỡ 80.000 - 90.000 con/Kg) | 100-120 đ/con |
Tôm toàn đực(cỡ 100.000 con/Kg) | 200-220 đ/con | |
Cá tra | Bột | 0.8-1.5 đ/con |
Giống (cỡ 50 - 60 con/Kg) | 28.000-29.000 | |
Giống (cỡ 28 - 32 con/Kg) | 21.000-22.000 | |
Ếch | 120-140 con/kg | 400–450 đ/con |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ