Giá thủy sản Giá thủy sản tại Khánh Hòa 03-02-2023

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 03-02-2023

Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 13/02/2023

Giá thủy sản Quy cách Giá (VND/kg)
Ghẹ 100-130 g/con 373.000-386.000
90-100 g/con 282.000-294.000
60-90 g/con 224.000-233.000
50-60 g/con 146.000-152.000
Mực nang ≥ 500 247.000-256.000
300-500 g/con 236.000-247.000
200-300 g/con 205.000-225.000
Mực lá ≥ 500 g/con 288.000-305.000
Mực ống 10-14 cm/con 125.000-128.000
14-< 20 cm 148.000-155.000
≥ 2 0 cm/con 170.000-175.000
Cá Thu ≥ 2 kg 125.000-135.000
1,5-2 kg 120.000-127.000
1-< 1,5 kg/con 90.000-95.000
Cá mó ≥ 0,5 115.000-125.000
Cá đổng quéo ≥ 0,5 kg/con 95.000-110.000
Cá đổng tía ≥ 0,5 kg

96.000-115.000

Cá ngừ sọc dưa ≥ 1 kg 22.000-28.000
Cá ngừ vây vàng ≥ 8 kg/con 54.000-58.000
Cá ngừ mắt to ≥ 8 k/con 63.000-68.000
Cá cờ kiếm ≥ 10 kg/con 54.000-57.000
Cá cờ gòn ≥ 10 kg/con 57.000-68.000
Cá ngừ đại dương Loại I (≥ 50 kg/con) 170.000-180.000
(≥ 30kg/con) 150.000-160.000
Cá mú chấm 1,5 kg/con 183.000-192.000
Cá mú tạp 3 kg/con 165.000-172.000
Tôm hùm bông sống ≥ 1 kg/con 1.650.000
0,7-1 kg/con 1.550.000
Cá dấm trắng 0,5 kg/con 125.000-135.000
Cá cơm săn tươi 7-8 cm 144.000-150.000
Cá cơm trắng Tươi 135.000-140.000
Cá sơn la 0,5 kg/con 162.000-183.000
Cá sơn đỏ 0,8 kg/con 162.000-183.000
Cá sơn thóc 150-200 gr/con 50.000-60.000
Cá nục 12-15 con/kg 50.000-60.000
Cá hố ≥ 0,5 kg/con 165.000-185.000
Mực lá khô ≥ 20 cm 900.000
  
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 154.000-162.000
Cá hồng rốc ≥ 1kg 165.000-175.000
Cá chẽm 0,8 ≥ 1,6 kg 165.000-185.000
Cá mú cọp (sống) 0,8 kg/con 240.000-260.000
Cá mú đen (sống) 0,8-1,3 kg/con 230.000-240.000
Cá bớp 7 kg/con 250.000-260.000

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg 387.000-405.000
60-80 con/kg 160.000-170.000
P15 50đ-60đ
P12 30đ-40đ

Có thể bạn quan tâm

gia-thuy-san-tai-da-nang-03-02-2023 Giá thủy sản tại Đà… gia-thuy-san-tai-an-giang-10-02-2023 Giá thủy sản tại An…