Giá lúa gạo tại An Giang ngày 10-01-2020
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 10/01/2020
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 6.600-6.700 |
Nếp vỏ (khô) | kg | 8.200-8.500 |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.000-5.400 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.500-4.700 |
Lúa OM 9577 (lúa tươi) | kg | 5.050-5.150 |
Lúa OM 9582 (lúa tươi) | kg | 5.100-5.200 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 5.600-5.900 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.400-5.550 |
Lúa OM 4900 (lúa tươi) | kg | 5.700 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 4.900-5.100 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 5.800-6.800 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 10.000 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.400-5.500 |
Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 6.200-6.300 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | - |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.100-6.200 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | - |
Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | kg | 6.200-6.300 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 10.500-11.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 16.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 14.500-16.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 14.500-15.200 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 11.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 14.500 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 21.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 16.200 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
Tấm thường | kg | 10.000 |
Tấm thơm | kg | 11.000 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 22.000 |
Cám | kg | 5.800-6.000 |
Nếp ruột | kg | 20.000-21.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ