Giá lúa gạo Giá lúa gạo tại An Giang ngày 16-07-2019

Giá lúa gạo tại An Giang ngày 16-07-2019

Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 16/07/2019

Giá lúa gạo tại An Giang ngày 16-07-2019
Các loại lúa gạo ĐVT Giá thương lái (VNĐ)
Nếp vỏ (tươi) kg 5.500-5.600
Nếp vỏ (khô) kg -
Lúa Jasmine (lúa tươi) kg 5.000-5.050
Lúa IR 50404 (lúa tươi) kg 4.100-4.300
Lúa OM 9577 (lúa tươi) kg 4.550
Lúa OM 9582 (lúa tươi) kg 4.550
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) kg 5.400-5.500
Lúa Nàng Hoa kg -
Lúa ST kg -
Lúa OM 1490 (lúa tươi) kg -
Lúa OM 5451 (lúa tươi) kg 4.700-4.850
Lúa OM 2517 (lúa tươi) kg -
Lúa OM 4218 (lúa tươi) kg 4.500-4.600
Lúa OM 6976 (lúa tươi) kg 4.450-4.550
Lúa Nhật (lúa tươi) kg 5.400-5.600
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) kg -
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) kg 10.000
Lúa Jasmine (lúa khô) Kg -
Lúa IR 50404 (lúa khô) kg

5.100-5.200

Lúa OM 5451 (lúa khô) kg 5.650-5.750
Lúa OM 4218 (lúa khô) kg 5.300-5.400
Lúa OM 6976 (lúa khô) kg 5.200-5.300
Lúa Nhật (lúa khô) kg -
Lúa OMCS 2000 (lúa khô) kg -

 

Các loại lúa gạo ĐVT Giá tại chợ (VNĐ)
Gạo thường kg 9.500-10.500
Gạo Nàng Nhen kg 16.000
Gạo thơm thái hạt dài kg 14.500-16.000
Gạo thơm Jasmine kg 14.500-15.200
Gạo Hương Lài kg 19.000
Gạo trắng thông dụng kg 11.500
Gạo Sóc thường kg 14.500
Gạo thơm Đài Loan trong kg 21.000
Gạo Nàng Hoa kg 16.200
Gạo Sóc Thái kg 18.000
Tấm thường kg 10.800
Tấm thơm kg 12.600
Tấm lài kg 10.500
Gạo Nhật kg 22.000
Cám kg 5.800-6.000
Nếp ruột kg 13.000-14.000

Giá lúa gạo tại Sóc Trăng ngày 15-07-2019 Giá lúa gạo tại Sóc Trăng ngày 15-07-2019 Giá lúa gạo tại An Giang ngày 15-07-2019 Giá lúa gạo tại An Giang ngày 15-07-2019