Giá lúa gạo tại An Giang ngày 29-11-2016
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 29/11/2016
![Giá lúa gạo tại An Giang ngày 29-11-2016](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/f29734cb-583d239ce4951971338b4567.jpg)
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 9.500-10.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 14.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 15.000 - 16.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 14.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 18.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 10.000 |
Gạo Sóc thường | kg | 13.000 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 15.600 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 14.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 16.500 |
Tấm thường | kg | 9.000 |
Tấm thơm | kg | 11.000 |
Tấm lài | kg | 11.000 |
Gạo Nhật | kg | 25.000 |
Cám | kg | 6.000 |
Nếp ruột | kg | 12.500-14.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.700-5.900 |
Nếp vỏ (ruột) | kg | 12.000-14.000 |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.000 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.500-4.650 |
Lúa OM 2514 (lúa tươi) | kg | 4.700-4.800 |
Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | 4.600-4.700 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 4.800-4.900 |
Lúa OM 2517 (lúa tươi) | kg | 4.700 |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 4.800-4.900 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 4.950-5.000 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 6.700 |
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | 4.850-4.950 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 10.000 |
Lúa Jasmine (lúa khô) | Kg | 6.000 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.400 |
Lúa OM 2517 (lúa khô) | kg | 5.700 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 5.800 |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 5.800-5.900 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | 8.000 |
Lúa OMCS 2000 (lúa khô) | kg | 5.700-5.900 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ