Giá nông sản tại Sóc Trăng ngày 13-04-2020
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 17/04/2020
Nông sản, rau màu | ĐVT | Thương lái (đ) | Tại vựa (đ) |
Hành tím Vĩnh châu | KG | 30.000 | 50.000 |
Tỏi | KG | 36.000 | 46.000 |
Hành lá | KG | 12.000 | 20.000 |
Ớt hiểm | KG | 12.000 | 22.000 |
Bắp cải | KG | 10.000 | 16.000 |
Cải thảo | KG | 12.000 | 20.000 |
Rau muống | KG | 5.000 | 10.000 |
Khoai lang | KG | 8.000 | 16.000 |
Củ cải trắng | KG | 5.000 | 8.000 |
Củ sắn | KG | 6.000 | 12.000 |
Su hào | KG | - | - |
Dưa hấu loại 1 | KG | 4.000 | 7.500 |
Dưa leo loại 1 | KG | 11.000 | 15.000 |
Cà chua loại 1 | KG | 12.000 | 15.000 |
Bắp ăn | Chục(10) | 14.000 | 21.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ