Giá thủy sản tại Đồng Tháp 24-09-2020
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 26/09/2020
Các loại thủy sản | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá tra thịt trắng | Loại I | 17.500-18.500 |
Loại II | Không có cá vượt size | |
Cá điêu hồng | > 300g-1000g | 33.000-34.000 |
Cá lóc nuôi | ≥ 0,5 kg/con | 30.000-32.000 |
Sặc rằn | 7-8 con/kg | 32.000-33.000 |
Cá rô đầu vuông | 3-5 con/kg | 24.000-26.000 |
Ếch | 3-5 con/kg | 23.000-24.000 |
Tôm càng xanh | ≥ 100g/con | 250.000-280.000 |
75g-99g/con | 210.000-240.000 | |
50g-74g/con | 170.000-200.000 | |
Tôm trứng, càng xào | 90.000-100.000 |
Giá cá giống | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Cá Điêu hồng | Giống (cỡ 30 con/kg) | 29.000-30.000 |
Cá Lóc | cỡ 1.200 con/kg | 110-140 đ/con |
Tôm càng xanh | Tôm postlarva (cỡ 80.000 - 90.000 con/Kg) | 100-110 đ/con |
Tôm toàn đực(cỡ 100.000 con/Kg) | 220-230 đ/con | |
Cá tra | Bột | 0.5-1.2 đ/con |
Giống (cỡ 50 - 60 con/Kg) | 20.000-21.000 | |
Giống (cỡ 28 - 35 con/Kg) | 20.000-21.000 | |
Giống (cỡ 85 - 100 con/Kg) | 25.000-26.000 | |
Ếch | 120-140 con/kg | 200–250 đ/con |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ