Giá thủy sản tại Khánh Hòa 06-05-2016
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 06/05/2016
![Giá thủy sản tại Khánh Hòa 06-05-2016](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2016/gia-thuy-san-2016-05-1462867880.jpg)
Thủy hải sản | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Ghẹ | 100-130g/con | 170.000 - 175.000 |
90-100g/con | 150.000 - 155.000 | |
60-90g/con | 100.000 - 110.000 | |
50-60g/con | 80.000 - 90.000 | |
Mực nang | ≥ 500 | 180.000 |
300-500g/con | 160.000 - 170.000 | |
200-300g/con | 140.000 - 150.000 | |
Mực lá | ≥ 500g/con | 210.000 |
Mực ống | 10 -14cm/con | 110.000 |
14 - < 20 cm | 120.000 | |
≥ 20cm/con | 140.000 | |
Cá Thu | ≥ 2kg | 130.000 |
1,5-2kg | 100.000 - 110.000 | |
1- < 1,5kg-con | 80.000 - 90.000 | |
Cá mó | ≥ 0,5 | 75.000 |
Cá ngừ sọc dưa | ≥ 1kg | 30.000 |
Cá ngừ vây vàng | ≥ 8kg/con | 35.000 |
Cá ngừ mắt to | ≥ 8k/con | 35.000 |
Cá cờ kiếm | ≥ 10kg/con | 39.000 |
Cá cờ gòn | ≥ 10kg/con | 42.000 |
Cá ngừ đại dương | Loại I (≥ 50kg/con) | 180.000 |
Mua xô (≥ 30kg/con) | 100.000 | |
Cá mú chấm | 1,5kg/con | 135.000 |
Cá mú tạp | 3kg/con | 140.000 |
Tôm hùm bông sống | ≥ 1kg/con | 1.350.000 |
0,7-1kg/con | 1.250.000 | |
Cá dấm trắng | 0,5kg/con | 70.000 |
Cá cơm săn tươi | 7-8 cm | 55.000 |
Cá cơm trắng | Tươi | 50.000 |
Cá sơn la | 0,5kg/con | 65.000 |
Cá sơn đỏ | 0,8kg/con | 68.000 |
Cá sơn thóc | 150-200gr/con | 40.000 - 45.000 |
Cá nục | 12-15con/kg | 40.000 - 45.000 |
Cá hố | ≥ 0,5kg/con | 80.000 |
Mực ống khô | ≥ 20cm | 500.000 |
15-20cm | 450.000 - 480.000 | |
Mực lá khô | ≥ 20 cm | 600.000 |
Cá hồng đỏ | ≥ 0,8 kg | 160.000 |
Cá hồng rốc | ≥ 1kg | 150.000 |
Cá chẽm | 0,8- ≥ 1,6kg | 80-90.000 |
Cá mú cọp (sống) | 0,8kg/con | 290.000 |
Cá mú đen(sống) | 0,8-1,3kg/con | 260.000 |
Cá bớp | 7kg/con | 125.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ