Giá thủy sản Giá thủy sản tại Khánh Hòa 14-10-2022

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 14-10-2022

Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 26/10/2022

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 14-10-2022
Giá thủy sản Quy cách Giá (VND/kg)
Ghẹ 100-130 g/con 360.000-380.000
90-100 g/con 300.000-320.000
60-90 g/con 200.000-220.000
50-60 g/con 140.000-160.000
Mực nang ≥ 500 270.000-280.000
300-500 g/con 240.000-250.000
200-300 g/con 220.000-230.000
Mực lá ≥ 500 g/con 360.000-380.000
Mực ống 10-14 cm/con 120.000-140.000
14-< 20 cm 150.000-170.000
≥ 2 0 cm/con 180.000-200.000
Cá Thu ≥ 2 kg 140.000-150.000
1,5-2 kg 120.000-130.000
1-< 1,5 kg/con 110.000-120.000
Cá mó ≥ 0,5 140.000-150.000
Cá đổng quéo ≥ 0,5 kg/con 130.000-140.000
Cá đổng tía ≥ 0,5 kg

140.000-150.000

Cá ngừ sọc dưa ≥ 1 kg 25.000-28.000
Cá ngừ vây vàng ≥ 8 kg/con 80.000-85.000
Cá ngừ mắt to ≥ 8 k/con 85.000-90.000
Cá cờ kiếm ≥ 10 kg/con 65.000-70.000
Cá cờ gòn ≥ 10 kg/con 75.000-80.000
Cá ngừ đại dương Loại I (≥ 50 kg/con) 180.000-190.000
Mua xô (≥ 30 kg/con) 160.000-170.000
Cá mú chấm 1,5 kg/con 160.000-170.000
Cá mú tạp 3 kg/con 150.000-160.000
Tôm hùm bông sống ≥ 1 kg/con 1.700.000
0,7-1 kg/con 1.600.000
Cá dấm trắng 0,5 kg/con 150.000-160.000
Cá cơm săn tươi 7-8 cm 160.000-170.000
Cá cơm trắng Tươi 150.000-160.000
Cá sơn la 0,5 kg/con 170.000-180.000
Cá sơn đỏ 0,8 kg/con 180.000-190.000
Cá sơn thóc 150-200 gr/con 50.000-60.000
Cá nục 12-15 con/kg 45.000-50.000
Cá hố ≥ 0,5 kg/con 170.000-180.000
Mực ống khô ≥ 20 cm 800.000
15-20 cm 700.000-750.000
Mực lá khô ≥ 20 cm 800.000
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 170.000-180.000
Cá hồng rốc ≥ 1kg 180.000-190.000
Cá chẽm 0,8 ≥ 1,6 kg 170.000-180.000
Cá mú cọp (sống) 0,8 kg/con 260.000-280.000
Cá mú đen (sống) 0,8-1,3 kg/con 250.000-260.000
Cá bớp 7 kg/con 270.000-280.000

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg 430.000-450.000
60-80 con/kg 180.000-200.000
P15 50đ-60đ
P12 30đ-40đ

Giá thủy sản tại Đà Nẵng 14-10-2022 Giá thủy sản tại Đà Nẵng 14-10-2022 Giá thủy sản tại An Giang 24-10-2022 Giá thủy sản tại An Giang 24-10-2022