Kết quả điều tra chăn nuôi thời điểm 01/7/2014
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 28/10/2016

Vật nuôi | ĐVT | 01/04/2014 | (%) Tăng (+), Giãm (-) so thời điểm 01/04/2014 |
Heo | |||
Số con hiện có | con | 578.517 | + 4,29 |
Số con xuất chuồng | con | 276.001 | - 62,35 |
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | tấn | 25.985 | - 62,94 |
Gà | |||
Số con hiện có | 1000 con | 5.254 | +15,02 |
+ Trong đó: Gà đẻ trứng | 1000 con | 2.028 | - 11,09 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 2.508 | - 60,09 |
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | tấn | 4.64 | - 60,89 |
Sản lượng trứng | 1000 quả | 36.271 | - 59,84 |
Vịt | |||
Số con hiện có | 1000 con | 1.902 | - 16,21 |
+ Trong đó: Vịt đẻ trứng | 1000 con | 498 | - 14,14 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 1.276 | - 48,13 |
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | tấn | 3.156 | - 50,94 |
Sản lượng trứng | 1000 quả | 14.738 | - 39,68 |
Ngan | |||
Số con hiện có | 1000 con | 38 | + 22,58 |
+ Trong đó: Ngan đẻ trứng | 1000 con | 6 | + 50,00 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 25 | - 37,50 |
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | tấn | 66 | - 40,54 |
Sản lượng trứng | 1000 quả | 90 | + 57,89 |
Ngỗng | |||
Số con hiện có | 1000 con | 2 | - 25,00 |
+ Trong đó: Ngỗng đẻ trứng | 1000 con | 1 | - 40,00 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 0,3 | - 32,00 |
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | tấn | 1 | - 60,00 |
Sản lượng trứng | 1000 quả | 0,2 | - 70,00 |
Chim cút | |||
Số con hiện có | 1000 con | 658 | + 15,24 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 225 | - 22,15 |
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | tấn | 45 | - 33,82 |
Số lượng trứng | 1000 quả | 4.186 | - 81,68 |
Bồ câu | |||
Số con hiện có | 1000 con | 25 | + 56,25 |
Số con xuất chuồng | 1000 con | 6 | 0,00 |
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | tấn | 2 | 0,00 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ