Kết quả điều tra chăn nuôi thời điểm 2005-2011 Hà Nội
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 09/11/2016
Vật nuôi | ĐVT | 2005 | 2011 |
Số lượng | |||
Trâu | con | 40.200 | 25.100 |
Bò | con | 205.200 | 173.300 |
Lợn | con | 1.790.800 | 1.533.100 |
Ngựa | con | 600 | 500 |
Dê | con | 10.500 | 9.800 |
Gia cầm | con | 14.700.000 | 20.800 |
Gà | con | 10.400.000 | 13.300.000 |
Vịt, ngan ngỗng | con | 4.300.000 | 4.900.000 |
Sản lượng | |||
Thịt trâu hơi xuất chuồng | tấn | 1.209 | 1.347 |
Thịt bò hơi xuất chuồng | tấn | 4.369 | 8.700 |
Thịt lợn hơi xuất chuồng | tấn | 221.027 | 311.514 |
Thịt gia cầm giết bán | tấn | 28.657 | 63.552 |
Thịt gà | tấn | 20.858 | 48.815 |
Trứng gà, vịt, ngan, ngỗng | quả | 341.000.000 | 698.000.000 |
Sữa tươi | lít | 9.489 | 15.902 |
Mật ong | lít | 127 | 124 |
Kén tằm | lít | 646 | 225 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ