Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu CP Bình Định
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 14/10/2016

Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Bình Định 3
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Bình Định 3
Địa chỉ: Thôn Xuân Thạnh, Xã Mỹ An, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định
Điện thoại: 056 3857.844
Fax: 056 3857.843
Tổng số lô hàng đã nhập: 9
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 08/12/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 660 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 660 |
Tổng số (con) | 1,320 |
Mã số lô hàng | M15/06187 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 52.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 61.5 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 27 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 33 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | 2994/TTKN-PKN ngày 3/12/2015 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 180/TCTS-TTKN ngày 29/01/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 03/03/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 420 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 420 |
Tổng số (con) | 840 |
Mã số lô hàng | M16/00967 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 58.1 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 63 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 21 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 36 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | 338/TTKN-PKN ngày 29/02/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 530/TCTS-TTKN ngày 22/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 03/03/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 420 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 420 |
Tổng số (con) | 840 |
Mã số lô hàng | M16/00966 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 55 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 58.6 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 24 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 21 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | 339/TTKN-PKN ngày 3/03/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 528/TCTS-TTKN ngày 22/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 03/03/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 420 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 420 |
Tổng số (con) | 840 |
Mã số lô hàng | M16/00071 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 59.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 62.6 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 25 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 36 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | 80/TTKN-PKN ngày 15/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 532/TCTS-TTKN ngày 22/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 03/03/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 420 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 420 |
Tổng số (con) | 840 |
Mã số lô hàng | M16/00070 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 51.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 54.3 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 20 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 24 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | 79/TTKN-PKN ngày 15/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 529/TCTS-TTKN ngày 22/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 25/7/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 400 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 400 |
Tổng số (con) | 800 |
Mã số lô hàng | M16/05258 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 56 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 58.4 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 15 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 17 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 05/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 488/TS-NTTS ngày 8/8/2016 của CCTS Bình Định |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 25/7/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 400 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 400 |
Tổng số (con) | 800 |
Mã số lô hàng | M16/05259 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 55.4 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 57.4 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 16 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 15 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 05/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 489/TS-NTTS ngày 8/8/2016 của CCTS Bình Định |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 19/8/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 430 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 430 |
Tổng số (con) | 860 |
Mã số lô hàng | M16/05392 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50.8 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 54.7 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 16 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 15 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 23/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 529/TS-NTTS ngày 29/8/2016 của CCTS Bình Định |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 19/8/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 430 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 430 |
Tổng số (con) | 860 |
Mã số lô hàng | M16/05393 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 54.5 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 57.1 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 16 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 21 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | C.P. Merchandising Co., Ltd (Thái Lan) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 23/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 530/TS-NTTS ngày 29/8/2016 của CCTS Bình Định |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ