Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Hisenor Việt Nam
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 17/10/2016

Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam
Địa chỉ: Khu sản xuất và KĐ giống TS tập trung, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận
Điện thoại: 068. 3668.068
Fax: 068.3768.808
Tổng số lô hàng đã nhập: 5
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 3157/TTKN-PKN ngày 11/12/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 630 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 630 |
Tổng số (con) | 1,260 |
Mã số lô hàng | HSN 16 DEC 15P |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 53.8 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 60.7 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 58 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 55 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 20/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 177/TCTS-TTKN ngày 29/01/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 82/TTKN-PKN ngày 15/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 420 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 420 |
Tổng số (con) | 840 |
Mã số lô hàng | HSN 12 Jan 16P |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 46.9 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 51.4 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 15 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 13 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 20/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 425/TCTS-TTKN ngày 8/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 06/05/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 420 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 420 |
Tổng số (con) | 840 |
Mã số lô hàng | 03062712 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 52.4 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 65.6 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 19 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 85 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 544/CCTS-NTTS ngày 9/06/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 544/CCTS-NTTS ngày 9/6/2016 của Chi Cục TS Ninh Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 13/04/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 413 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 387 |
Tổng số (con) | 800 |
Mã số lô hàng | 03062712 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50.4 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 58.3 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 7 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 33 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 19/CCTS-NTTS ngày 12/5/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 309/CCTS-NTTS ngày 12/5/2016 của Chi Cục TS Ninh Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 15/07/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 495 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 495 |
Tổng số (con) | 990 |
Mã số lô hàng | 2016-0340 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 41.26 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 54.08 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 27 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 28 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 65/BB-CCTS ngày 03/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 830/CCTS-NTTS ngày 04/8/2016 của Chi cục thuỷ sản Ninh Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ